Characters remaining: 500/500
Translation

vô định

Academic
Friendly

Từ "vô định" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, mỗi nghĩa cách sử dụng ngữ cảnh riêng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa thứ nhất: Không xác định, không rõ ràng
  • Giải thích: "Vô định" ở nghĩa này thể hiện sự không rõ ràng hoặc không cố định, có thể về người, vật hoặc tình huống. thường mang ý nghĩa là không biết , không xác định được.

  • dụ:

    • "Nắm xương vô định đã cao bằng đầu" – Câu này ám chỉ đến một thứ không rõ ràng, không xác định.
    • "Mây vô định bay quanh ngoài mái" – Câu này mô tả hình ảnh mây trôi nổi, không điểm dừng, không cố định.
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "vô định" có thể được dùng để miêu tả tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự mông lung, không biết mình đangđâu, hoặc không biết tương lai sẽ ra sao.
2. Nghĩa thứ hai: Trong toán học
  • Giải thích: Trong ngữ cảnh toán học, "vô định" dùng để chỉ những phương trình hoặc bài toán vô số lời giải, tức là không một giá trị cụ thể nào cho ẩn số.

  • dụ:

    • "Trong phương trình vô định x ẩn số, bất cứ giá trị nào của x cũng nghiệm số của phương trình." – Điều này có nghĩabạn có thể đưa vào bất kỳ giá trị nào cho x vẫn thỏa mãn phương trình.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Khó xác định", "không ", "mập mờ" – Những từ này cũng thể hiện sự không rõ ràng, nhưng có thể không mang nghĩa toán học.

  • Từ đồng nghĩa: "Vô danh" (không tên, không xác định), "vô hình" (không thấy được, không rõ ràng).

4. Các cách sử dụng khác
  • Trong ngữ cảnh văn học: Từ "vô định" có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc của nhân vật, khiến cho người đọc cảm nhận được sự mờ mịt trong suy nghĩ của họ.

  • Trong ngữ cảnh đời sống: Bạn có thể nói "Tôi cảm thấy vô định trong cuộc sống" để diễn tả cảm giác không chắc chắn về tương lai hoặc về những quyết định của mình.

Kết luận

Từ "vô định" một từ có nghĩa phong phú, vừa có thể áp dụng trong ngữ cảnh đời sống, vừa có thể dùng trong toán học.

  1. 1 tt (H. định: yên, không chuyển) Không biết ai: Nắm xương vô định đã cao bằng đầu (K); Không yên một chỗ: Mây vô định bay quanh ngoài mái (Tự tình khúc).
  2. 2 tt (toán) Nói một phương trình hoặc một bài toán vô số lời giải: Trong phương trình vô định x ẩn số, bất cứ giá trị nào của x cũng nghiệm số của phương trình.

Similar Spellings

Words Containing "vô định"

Comments and discussion on the word "vô định"